🌟 증권 거래소 (證券去來所)

1. 증권을 사고파는 시장.

1. SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN: Nơi mua bán chứng khoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장외 증권 거래소.
    Over-the-counter stock exchange.
  • Google translate 증권 거래소가 이전하다.
    The stock exchange moves.
  • Google translate 증권 거래소를 방문하다.
    Visit the stock exchange.
  • Google translate 증권 거래소에 상장되다.
    Go public on the stock exchange.
  • Google translate 증권 거래소에서 거래하다.
    Trading on the stock exchange.
  • Google translate 부실 경영을 한 기업은 증권 거래소에서 퇴출됐다.
    A company that had poor management was kicked out of the stock exchange.
  • Google translate 투자자들은 상한가를 친 주식을 팔기 위해 증권 거래소에 모여들었다.
    Investors gathered on the stock exchange to sell shares that hit the ceiling.
Từ đồng nghĩa 증권 시장(證券市場): 증권을 발행하고 사고파는 시장.
Từ tham khảo 증권가(證券街): 주식 등의 증권을 거래하는 장소가 여럿이 모여 있는 곳. 또는 그런 사…

증권 거래소: stock exchange,しょうけんとりひきじょ【証券取引所】,Bourse des valeurs,mercado de valores, Bolsa,بورصة,хөрөнгийн бирж,sở giao dịch chứng khoán,ตลาดหลักทรัพย์, ตลาดค้าหุ้น, สำนักงานค้าหุ้น,pasar saham, pasar sekuritas,фондовая биржа,证券交易所,


🗣️ 증권 거래소 (證券去來所) @ Giải nghĩa

🗣️ 증권 거래소 (證券去來所) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 증권거래소 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)