🌟 증권 거래소 (證券去來所)
🗣️ 증권 거래소 (證券去來所) @ Giải nghĩa
🗣️ 증권 거래소 (證券去來所) @ Ví dụ cụ thể
- 증권 거래소. [증권 (證券)]
- 증권 거래소는 주가의 폭락으로 한때 혼란을 겪었다. [거래소 (去來所)]
• Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)